Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 46,231 | Nu. 46,461 | 0,20% |
3 tháng | Nu. 45,887 | Nu. 46,495 | 0,55% |
1 năm | Nu. 45,406 | Nu. 47,158 | 1,28% |
2 năm | Nu. 42,810 | Nu. 47,158 | 7,74% |
3 năm | Nu. 40,243 | Nu. 47,158 | 13,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
Afl. 1 | Nu. 46,227 |
Afl. 5 | Nu. 231,13 |
Afl. 10 | Nu. 462,27 |
Afl. 25 | Nu. 1.155,67 |
Afl. 50 | Nu. 2.311,33 |
Afl. 100 | Nu. 4.622,67 |
Afl. 250 | Nu. 11.557 |
Afl. 500 | Nu. 23.113 |
Afl. 1.000 | Nu. 46.227 |
Afl. 5.000 | Nu. 231.133 |
Afl. 10.000 | Nu. 462.267 |
Afl. 25.000 | Nu. 1.155.667 |
Afl. 50.000 | Nu. 2.311.335 |
Afl. 100.000 | Nu. 4.622.670 |
Afl. 500.000 | Nu. 23.113.349 |