Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / BTN Đảo
Afl.
=
Nu.
17/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 46,231 Nu. 46,461 0,20%
3 tháng Nu. 45,887 Nu. 46,495 0,55%
1 năm Nu. 45,406 Nu. 47,158 1,28%
2 năm Nu. 42,810 Nu. 47,158 7,74%
3 năm Nu. 40,243 Nu. 47,158 13,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Ngultrum Bhutan (BTN)
Afl. 1Nu. 46,227
Afl. 5Nu. 231,13
Afl. 10Nu. 462,27
Afl. 25Nu. 1.155,67
Afl. 50Nu. 2.311,33
Afl. 100Nu. 4.622,67
Afl. 250Nu. 11.557
Afl. 500Nu. 23.113
Afl. 1.000Nu. 46.227
Afl. 5.000Nu. 231.133
Afl. 10.000Nu. 462.267
Afl. 25.000Nu. 1.155.667
Afl. 50.000Nu. 2.311.335
Afl. 100.000Nu. 4.622.670
Afl. 500.000Nu. 23.113.349