Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / AWG Đảo
Nu.
=
Afl.
17/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,02154 Afl. 0,02163 0,42%
3 tháng Afl. 0,02151 Afl. 0,02179 0,25%
1 năm Afl. 0,02121 Afl. 0,02202 0,70%
2 năm Afl. 0,02121 Afl. 0,02336 6,82%
3 năm Afl. 0,02121 Afl. 0,02485 12,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Florin Aruba (AWG)
Nu. 100Afl. 2,1620
Nu. 500Afl. 10,810
Nu. 1.000Afl. 21,620
Nu. 2.500Afl. 54,050
Nu. 5.000Afl. 108,10
Nu. 10.000Afl. 216,20
Nu. 25.000Afl. 540,50
Nu. 50.000Afl. 1.081,00
Nu. 100.000Afl. 2.162,00
Nu. 500.000Afl. 10.810
Nu. 1.000.000Afl. 21.620
Nu. 2.500.000Afl. 54.050
Nu. 5.000.000Afl. 108.100
Nu. 10.000.000Afl. 216.200
Nu. 50.000.000Afl. 1.080.998