Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / BZD Đảo
Afl.
=
BZ$
17/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 1,1096 BZ$ 1,1111 0,07%
3 tháng BZ$ 1,1096 BZ$ 1,1111 0,07%
1 năm BZ$ 1,1088 BZ$ 1,1312 0,07%
2 năm BZ$ 1,1025 BZ$ 1,1312 0,08%
3 năm BZ$ 1,1025 BZ$ 1,1312 0,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Đô la Belize (BZD)
Afl. 1BZ$ 1,1096
Afl. 5BZ$ 5,5479
Afl. 10BZ$ 11,096
Afl. 25BZ$ 27,739
Afl. 50BZ$ 55,479
Afl. 100BZ$ 110,96
Afl. 250BZ$ 277,39
Afl. 500BZ$ 554,79
Afl. 1.000BZ$ 1.109,57
Afl. 5.000BZ$ 5.547,85
Afl. 10.000BZ$ 11.096
Afl. 25.000BZ$ 27.739
Afl. 50.000BZ$ 55.479
Afl. 100.000BZ$ 110.957
Afl. 500.000BZ$ 554.785