Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 1,1096 | BZ$ 1,1111 | 0,07% |
3 tháng | BZ$ 1,1096 | BZ$ 1,1111 | 0,07% |
1 năm | BZ$ 1,1088 | BZ$ 1,1312 | 0,07% |
2 năm | BZ$ 1,1025 | BZ$ 1,1312 | 0,08% |
3 năm | BZ$ 1,1025 | BZ$ 1,1312 | 0,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Đô la Belize (BZD) |
Afl. 1 | BZ$ 1,1096 |
Afl. 5 | BZ$ 5,5479 |
Afl. 10 | BZ$ 11,096 |
Afl. 25 | BZ$ 27,739 |
Afl. 50 | BZ$ 55,479 |
Afl. 100 | BZ$ 110,96 |
Afl. 250 | BZ$ 277,39 |
Afl. 500 | BZ$ 554,79 |
Afl. 1.000 | BZ$ 1.109,57 |
Afl. 5.000 | BZ$ 5.547,85 |
Afl. 10.000 | BZ$ 11.096 |
Afl. 25.000 | BZ$ 27.739 |
Afl. 50.000 | BZ$ 55.479 |
Afl. 100.000 | BZ$ 110.957 |
Afl. 500.000 | BZ$ 554.785 |