Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / AWG Đảo
BZ$
=
Afl.
15/05/2024 3:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,9000 Afl. 0,9013 0,07%
3 tháng Afl. 0,9000 Afl. 0,9013 0,07%
1 năm Afl. 0,8840 Afl. 0,9019 0,07%
2 năm Afl. 0,8840 Afl. 0,9070 0,13%
3 năm Afl. 0,8840 Afl. 0,9070 0,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Florin Aruba (AWG)
BZ$ 1Afl. 0,9000
BZ$ 5Afl. 4,5000
BZ$ 10Afl. 9,0000
BZ$ 25Afl. 22,500
BZ$ 50Afl. 45,000
BZ$ 100Afl. 90,000
BZ$ 250Afl. 225,00
BZ$ 500Afl. 450,00
BZ$ 1.000Afl. 900,00
BZ$ 5.000Afl. 4.500,00
BZ$ 10.000Afl. 9.000,00
BZ$ 25.000Afl. 22.500
BZ$ 50.000Afl. 45.000
BZ$ 100.000Afl. 90.000
BZ$ 500.000Afl. 450.000