Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,7575 | C$ 0,7669 | 1,06% |
3 tháng | C$ 0,7472 | C$ 0,7669 | 1,28% |
1 năm | C$ 0,7277 | C$ 0,7753 | 1,30% |
2 năm | C$ 0,6968 | C$ 0,7753 | 5,42% |
3 năm | C$ 0,6684 | C$ 0,7753 | 12,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Đô la Canada (CAD) |
Afl. 1 | C$ 0,7552 |
Afl. 5 | C$ 3,7760 |
Afl. 10 | C$ 7,5520 |
Afl. 25 | C$ 18,880 |
Afl. 50 | C$ 37,760 |
Afl. 100 | C$ 75,520 |
Afl. 250 | C$ 188,80 |
Afl. 500 | C$ 377,60 |
Afl. 1.000 | C$ 755,20 |
Afl. 5.000 | C$ 3.775,99 |
Afl. 10.000 | C$ 7.551,98 |
Afl. 25.000 | C$ 18.880 |
Afl. 50.000 | C$ 37.760 |
Afl. 100.000 | C$ 75.520 |
Afl. 500.000 | C$ 377.599 |