Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / CAD Đảo
Afl.
=
C$
16/05/2024 2:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,7575 C$ 0,7669 1,06%
3 tháng C$ 0,7472 C$ 0,7669 1,28%
1 năm C$ 0,7277 C$ 0,7753 1,30%
2 năm C$ 0,6968 C$ 0,7753 5,42%
3 năm C$ 0,6684 C$ 0,7753 12,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Đô la Canada (CAD)
Afl. 1C$ 0,7552
Afl. 5C$ 3,7760
Afl. 10C$ 7,5520
Afl. 25C$ 18,880
Afl. 50C$ 37,760
Afl. 100C$ 75,520
Afl. 250C$ 188,80
Afl. 500C$ 377,60
Afl. 1.000C$ 755,20
Afl. 5.000C$ 3.775,99
Afl. 10.000C$ 7.551,98
Afl. 25.000C$ 18.880
Afl. 50.000C$ 37.760
Afl. 100.000C$ 75.520
Afl. 500.000C$ 377.599