Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / AWG Đảo
C$
=
Afl.
29/04/2024 3:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 1,3039 Afl. 1,3343 0,60%
3 tháng Afl. 1,3039 Afl. 1,3457 1,60%
1 năm Afl. 1,2898 Afl. 1,3742 0,34%
2 năm Afl. 1,2898 Afl. 1,4352 6,02%
3 năm Afl. 1,2898 Afl. 1,4962 9,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Florin Aruba (AWG)
C$ 1Afl. 1,3186
C$ 5Afl. 6,5931
C$ 10Afl. 13,186
C$ 25Afl. 32,966
C$ 50Afl. 65,931
C$ 100Afl. 131,86
C$ 250Afl. 329,66
C$ 500Afl. 659,31
C$ 1.000Afl. 1.318,62
C$ 5.000Afl. 6.593,11
C$ 10.000Afl. 13.186
C$ 25.000Afl. 32.966
C$ 50.000Afl. 65.931
C$ 100.000Afl. 131.862
C$ 500.000Afl. 659.311