Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / CHF Đảo
Afl.
=
CHF
17/05/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,5011 CHF 0,5113 1,01%
3 tháng CHF 0,4866 CHF 0,5113 2,41%
1 năm CHF 0,4646 CHF 0,5124 0,28%
2 năm CHF 0,4646 CHF 0,5633 9,41%
3 năm CHF 0,4646 CHF 0,5633 0,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Franc Thụy Sĩ (CHF)
Afl. 1CHF 0,5046
Afl. 5CHF 2,5231
Afl. 10CHF 5,0463
Afl. 25CHF 12,616
Afl. 50CHF 25,231
Afl. 100CHF 50,463
Afl. 250CHF 126,16
Afl. 500CHF 252,31
Afl. 1.000CHF 504,63
Afl. 5.000CHF 2.523,15
Afl. 10.000CHF 5.046,30
Afl. 25.000CHF 12.616
Afl. 50.000CHF 25.231
Afl. 100.000CHF 50.463
Afl. 500.000CHF 252.315