Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / AWG Đảo
CHF
=
Afl.
10/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 1,9558 Afl. 1,9902 0,47%
3 tháng Afl. 1,9558 Afl. 2,0596 3,62%
1 năm Afl. 1,9515 Afl. 2,1523 1,40%
2 năm Afl. 1,7751 Afl. 2,1523 9,44%
3 năm Afl. 1,7751 Afl. 2,1523 0,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Florin Aruba (AWG)
CHF 1Afl. 1,9857
CHF 5Afl. 9,9283
CHF 10Afl. 19,857
CHF 25Afl. 49,642
CHF 50Afl. 99,283
CHF 100Afl. 198,57
CHF 250Afl. 496,42
CHF 500Afl. 992,83
CHF 1.000Afl. 1.985,66
CHF 5.000Afl. 9.928,30
CHF 10.000Afl. 19.857
CHF 25.000Afl. 49.642
CHF 50.000Afl. 99.283
CHF 100.000Afl. 198.566
CHF 500.000Afl. 992.830