Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 502,76 | CLP$ 544,51 | 7,67% |
3 tháng | CLP$ 502,76 | CLP$ 547,43 | 6,83% |
1 năm | CLP$ 437,30 | CLP$ 547,43 | 13,21% |
2 năm | CLP$ 433,37 | CLP$ 586,49 | 5,62% |
3 năm | CLP$ 388,52 | CLP$ 586,49 | 29,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Peso Chile (CLP) |
Afl. 1 | CLP$ 497,97 |
Afl. 5 | CLP$ 2.489,87 |
Afl. 10 | CLP$ 4.979,74 |
Afl. 25 | CLP$ 12.449 |
Afl. 50 | CLP$ 24.899 |
Afl. 100 | CLP$ 49.797 |
Afl. 250 | CLP$ 124.494 |
Afl. 500 | CLP$ 248.987 |
Afl. 1.000 | CLP$ 497.974 |
Afl. 5.000 | CLP$ 2.489.872 |
Afl. 10.000 | CLP$ 4.979.745 |
Afl. 25.000 | CLP$ 12.449.362 |
Afl. 50.000 | CLP$ 24.898.724 |
Afl. 100.000 | CLP$ 49.797.447 |
Afl. 500.000 | CLP$ 248.987.237 |