Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / CLP Đảo
Afl.
=
CLP$
17/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/CLP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CLP$ 502,76 CLP$ 544,51 7,67%
3 tháng CLP$ 502,76 CLP$ 547,43 6,83%
1 năm CLP$ 437,30 CLP$ 547,43 13,21%
2 năm CLP$ 433,37 CLP$ 586,49 5,62%
3 năm CLP$ 388,52 CLP$ 586,49 29,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và peso Chile

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Peso Chile (CLP)
Afl. 1CLP$ 497,97
Afl. 5CLP$ 2.489,87
Afl. 10CLP$ 4.979,74
Afl. 25CLP$ 12.449
Afl. 50CLP$ 24.899
Afl. 100CLP$ 49.797
Afl. 250CLP$ 124.494
Afl. 500CLP$ 248.987
Afl. 1.000CLP$ 497.974
Afl. 5.000CLP$ 2.489.872
Afl. 10.000CLP$ 4.979.745
Afl. 25.000CLP$ 12.449.362
Afl. 50.000CLP$ 24.898.724
Afl. 100.000CLP$ 49.797.447
Afl. 500.000CLP$ 248.987.237