Công cụ quy đổi tiền tệ - CLP / AWG Đảo
CLP$
=
Afl.
16/05/2024 3:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,001837 Afl. 0,001968 6,23%
3 tháng Afl. 0,001827 Afl. 0,001968 5,64%
1 năm Afl. 0,001827 Afl. 0,002295 14,26%
2 năm Afl. 0,001705 Afl. 0,002307 5,96%
3 năm Afl. 0,001705 Afl. 0,002574 23,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Peso Chile (CLP)Florin Aruba (AWG)
CLP$ 1.000Afl. 1,9902
CLP$ 5.000Afl. 9,9512
CLP$ 10.000Afl. 19,902
CLP$ 25.000Afl. 49,756
CLP$ 50.000Afl. 99,512
CLP$ 100.000Afl. 199,02
CLP$ 250.000Afl. 497,56
CLP$ 500.000Afl. 995,12
CLP$ 1.000.000Afl. 1.990,24
CLP$ 5.000.000Afl. 9.951,21
CLP$ 10.000.000Afl. 19.902
CLP$ 25.000.000Afl. 49.756
CLP$ 50.000.000Afl. 99.512
CLP$ 100.000.000Afl. 199.024
CLP$ 500.000.000Afl. 995.121