Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / CNY Đảo
Afl.
=
CN¥
16/05/2024 8:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 3,9280 CN¥ 4,0261 0,09%
3 tháng CN¥ 3,9280 CN¥ 4,0261 1,61%
1 năm CN¥ 3,8675 CN¥ 4,0731 3,76%
2 năm CN¥ 3,6683 CN¥ 4,0731 6,30%
3 năm CN¥ 3,5039 CN¥ 4,0731 12,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Afl. 1CN¥ 4,0089
Afl. 5CN¥ 20,044
Afl. 10CN¥ 40,089
Afl. 25CN¥ 100,22
Afl. 50CN¥ 200,44
Afl. 100CN¥ 400,89
Afl. 250CN¥ 1.002,22
Afl. 500CN¥ 2.004,44
Afl. 1.000CN¥ 4.008,88
Afl. 5.000CN¥ 20.044
Afl. 10.000CN¥ 40.089
Afl. 25.000CN¥ 100.222
Afl. 50.000CN¥ 200.444
Afl. 100.000CN¥ 400.888
Afl. 500.000CN¥ 2.004.442