Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 3,9280 | CN¥ 4,0261 | 0,09% |
3 tháng | CN¥ 3,9280 | CN¥ 4,0261 | 1,61% |
1 năm | CN¥ 3,8675 | CN¥ 4,0731 | 3,76% |
2 năm | CN¥ 3,6683 | CN¥ 4,0731 | 6,30% |
3 năm | CN¥ 3,5039 | CN¥ 4,0731 | 12,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
Afl. 1 | CN¥ 4,0089 |
Afl. 5 | CN¥ 20,044 |
Afl. 10 | CN¥ 40,089 |
Afl. 25 | CN¥ 100,22 |
Afl. 50 | CN¥ 200,44 |
Afl. 100 | CN¥ 400,89 |
Afl. 250 | CN¥ 1.002,22 |
Afl. 500 | CN¥ 2.004,44 |
Afl. 1.000 | CN¥ 4.008,88 |
Afl. 5.000 | CN¥ 20.044 |
Afl. 10.000 | CN¥ 40.089 |
Afl. 25.000 | CN¥ 100.222 |
Afl. 50.000 | CN¥ 200.444 |
Afl. 100.000 | CN¥ 400.888 |
Afl. 500.000 | CN¥ 2.004.442 |