Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / AWG Đảo
CN¥
=
Afl.
29/04/2024 12:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,2484 Afl. 0,2492 0,13%
3 tháng Afl. 0,2484 Afl. 0,2536 1,98%
1 năm Afl. 0,2455 Afl. 0,2607 4,51%
2 năm Afl. 0,2455 Afl. 0,2726 8,73%
3 năm Afl. 0,2455 Afl. 0,2854 10,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Florin Aruba (AWG)
CN¥ 100Afl. 24,853
CN¥ 500Afl. 124,27
CN¥ 1.000Afl. 248,53
CN¥ 2.500Afl. 621,33
CN¥ 5.000Afl. 1.242,66
CN¥ 10.000Afl. 2.485,32
CN¥ 25.000Afl. 6.213,31
CN¥ 50.000Afl. 12.427
CN¥ 100.000Afl. 24.853
CN¥ 500.000Afl. 124.266
CN¥ 1.000.000Afl. 248.532
CN¥ 2.500.000Afl. 621.331
CN¥ 5.000.000Afl. 1.242.662
CN¥ 10.000.000Afl. 2.485.325
CN¥ 50.000.000Afl. 12.426.624