Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 13,315 | ₱ 13,333 | 0,07% |
3 tháng | ₱ 13,315 | ₱ 13,333 | 0,07% |
1 năm | ₱ 13,306 | ₱ 13,575 | 0,07% |
2 năm | ₱ 13,230 | ₱ 13,575 | 0,08% |
3 năm | ₱ 13,230 | ₱ 13,575 | 0,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Peso Cuba (CUP) |
Afl. 1 | ₱ 13,315 |
Afl. 5 | ₱ 66,574 |
Afl. 10 | ₱ 133,15 |
Afl. 25 | ₱ 332,87 |
Afl. 50 | ₱ 665,74 |
Afl. 100 | ₱ 1.331,48 |
Afl. 250 | ₱ 3.328,71 |
Afl. 500 | ₱ 6.657,42 |
Afl. 1.000 | ₱ 13.315 |
Afl. 5.000 | ₱ 66.574 |
Afl. 10.000 | ₱ 133.148 |
Afl. 25.000 | ₱ 332.871 |
Afl. 50.000 | ₱ 665.742 |
Afl. 100.000 | ₱ 1.331.484 |
Afl. 500.000 | ₱ 6.657.420 |