Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/AWG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afl. 0,07500 | Afl. 0,07510 | 0,07% |
3 tháng | Afl. 0,07500 | Afl. 0,07510 | 0,07% |
1 năm | Afl. 0,07367 | Afl. 0,07516 | 0,07% |
2 năm | Afl. 0,07367 | Afl. 0,07558 | 0,13% |
3 năm | Afl. 0,07367 | Afl. 0,07558 | 0,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và florin Aruba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Florin Aruba (AWG) |
₱ 100 | Afl. 7,5052 |
₱ 500 | Afl. 37,526 |
₱ 1.000 | Afl. 75,052 |
₱ 2.500 | Afl. 187,63 |
₱ 5.000 | Afl. 375,26 |
₱ 10.000 | Afl. 750,52 |
₱ 25.000 | Afl. 1.876,30 |
₱ 50.000 | Afl. 3.752,60 |
₱ 100.000 | Afl. 7.505,21 |
₱ 500.000 | Afl. 37.526 |
₱ 1.000.000 | Afl. 75.052 |
₱ 2.500.000 | Afl. 187.630 |
₱ 5.000.000 | Afl. 375.260 |
₱ 10.000.000 | Afl. 750.521 |
₱ 50.000.000 | Afl. 3.752.604 |