Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / AWG Đảo
=
Afl.
14/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,07500 Afl. 0,07510 0,07%
3 tháng Afl. 0,07500 Afl. 0,07510 0,07%
1 năm Afl. 0,07367 Afl. 0,07516 0,07%
2 năm Afl. 0,07367 Afl. 0,07558 0,13%
3 năm Afl. 0,07367 Afl. 0,07558 0,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Florin Aruba (AWG)
100Afl. 7,5052
500Afl. 37,526
1.000Afl. 75,052
2.500Afl. 187,63
5.000Afl. 375,26
10.000Afl. 750,52
25.000Afl. 1.876,30
50.000Afl. 3.752,60
100.000Afl. 7.505,21
500.000Afl. 37.526
1.000.000Afl. 75.052
2.500.000Afl. 187.630
5.000.000Afl. 375.260
10.000.000Afl. 750.521
50.000.000Afl. 3.752.604