Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 12,603 | Kč 13,181 | 3,92% |
3 tháng | Kč 12,603 | Kč 13,205 | 3,64% |
1 năm | Kč 11,707 | Kč 13,205 | 3,77% |
2 năm | Kč 11,707 | Kč 14,299 | 2,90% |
3 năm | Kč 11,543 | Kč 14,299 | 9,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Koruna Séc (CZK) |
Afl. 1 | Kč 12,645 |
Afl. 5 | Kč 63,223 |
Afl. 10 | Kč 126,45 |
Afl. 25 | Kč 316,12 |
Afl. 50 | Kč 632,23 |
Afl. 100 | Kč 1.264,47 |
Afl. 250 | Kč 3.161,16 |
Afl. 500 | Kč 6.322,33 |
Afl. 1.000 | Kč 12.645 |
Afl. 5.000 | Kč 63.223 |
Afl. 10.000 | Kč 126.447 |
Afl. 25.000 | Kč 316.116 |
Afl. 50.000 | Kč 632.233 |
Afl. 100.000 | Kč 1.264.466 |
Afl. 500.000 | Kč 6.322.329 |