Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / CZK Đảo
Afl.
=
17/05/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 12,603 13,181 3,92%
3 tháng 12,603 13,205 3,64%
1 năm 11,707 13,205 3,77%
2 năm 11,707 14,299 2,90%
3 năm 11,543 14,299 9,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Koruna Séc (CZK)
Afl. 1 12,645
Afl. 5 63,223
Afl. 10 126,45
Afl. 25 316,12
Afl. 50 632,23
Afl. 100 1.264,47
Afl. 250 3.161,16
Afl. 500 6.322,33
Afl. 1.000 12.645
Afl. 5.000 63.223
Afl. 10.000 126.447
Afl. 25.000 316.116
Afl. 50.000 632.233
Afl. 100.000 1.264.466
Afl. 500.000 6.322.329