Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / AWG Đảo
=
Afl.
13/05/2024 6:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,07575 Afl. 0,07823 3,27%
3 tháng Afl. 0,07573 Afl. 0,07823 2,77%
1 năm Afl. 0,07573 Afl. 0,08542 5,63%
2 năm Afl. 0,06994 Afl. 0,08542 3,03%
3 năm Afl. 0,06994 Afl. 0,08663 8,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Florin Aruba (AWG)
100Afl. 7,8387
500Afl. 39,194
1.000Afl. 78,387
2.500Afl. 195,97
5.000Afl. 391,94
10.000Afl. 783,87
25.000Afl. 1.959,68
50.000Afl. 3.919,37
100.000Afl. 7.838,74
500.000Afl. 39.194
1.000.000Afl. 78.387
2.500.000Afl. 195.968
5.000.000Afl. 391.937
10.000.000Afl. 783.874
50.000.000Afl. 3.919.368