Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/AWG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afl. 0,07575 | Afl. 0,07823 | 3,27% |
3 tháng | Afl. 0,07573 | Afl. 0,07823 | 2,77% |
1 năm | Afl. 0,07573 | Afl. 0,08542 | 5,63% |
2 năm | Afl. 0,06994 | Afl. 0,08542 | 3,03% |
3 năm | Afl. 0,06994 | Afl. 0,08663 | 8,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và florin Aruba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Florin Aruba (AWG) |
Kč 100 | Afl. 7,8387 |
Kč 500 | Afl. 39,194 |
Kč 1.000 | Afl. 78,387 |
Kč 2.500 | Afl. 195,97 |
Kč 5.000 | Afl. 391,94 |
Kč 10.000 | Afl. 783,87 |
Kč 25.000 | Afl. 1.959,68 |
Kč 50.000 | Afl. 3.919,37 |
Kč 100.000 | Afl. 7.838,74 |
Kč 500.000 | Afl. 39.194 |
Kč 1.000.000 | Afl. 78.387 |
Kč 2.500.000 | Afl. 195.968 |
Kč 5.000.000 | Afl. 391.937 |
Kč 10.000.000 | Afl. 783.874 |
Kč 50.000.000 | Afl. 3.919.368 |