Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 3,8106 | kr 3,8917 | 1,71% |
3 tháng | kr 3,7808 | kr 3,8958 | 0,66% |
1 năm | kr 3,6723 | kr 3,9530 | 0,26% |
2 năm | kr 3,6723 | kr 4,3097 | 2,81% |
3 năm | kr 3,3718 | kr 4,3097 | 12,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Krone Đan Mạch (DKK) |
Afl. 1 | kr 3,8173 |
Afl. 5 | kr 19,086 |
Afl. 10 | kr 38,173 |
Afl. 25 | kr 95,432 |
Afl. 50 | kr 190,86 |
Afl. 100 | kr 381,73 |
Afl. 250 | kr 954,32 |
Afl. 500 | kr 1.908,64 |
Afl. 1.000 | kr 3.817,27 |
Afl. 5.000 | kr 19.086 |
Afl. 10.000 | kr 38.173 |
Afl. 25.000 | kr 95.432 |
Afl. 50.000 | kr 190.864 |
Afl. 100.000 | kr 381.727 |
Afl. 500.000 | kr 1.908.636 |