Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / DKK Đảo
Afl.
=
kr
17/05/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 3,8106 kr 3,8917 1,71%
3 tháng kr 3,7808 kr 3,8958 0,66%
1 năm kr 3,6723 kr 3,9530 0,26%
2 năm kr 3,6723 kr 4,3097 2,81%
3 năm kr 3,3718 kr 4,3097 12,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Krone Đan Mạch (DKK)
Afl. 1kr 3,8173
Afl. 5kr 19,086
Afl. 10kr 38,173
Afl. 25kr 95,432
Afl. 50kr 190,86
Afl. 100kr 381,73
Afl. 250kr 954,32
Afl. 500kr 1.908,64
Afl. 1.000kr 3.817,27
Afl. 5.000kr 19.086
Afl. 10.000kr 38.173
Afl. 25.000kr 95.432
Afl. 50.000kr 190.864
Afl. 100.000kr 381.727
Afl. 500.000kr 1.908.636