Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / AWG Đảo
kr
=
Afl.
15/05/2024 2:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,2567 Afl. 0,2611 1,72%
3 tháng Afl. 0,2567 Afl. 0,2645 0,28%
1 năm Afl. 0,2530 Afl. 0,2723 0,91%
2 năm Afl. 0,2320 Afl. 0,2723 3,53%
3 năm Afl. 0,2320 Afl. 0,2966 11,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Florin Aruba (AWG)
kr 100Afl. 26,183
kr 500Afl. 130,92
kr 1.000Afl. 261,83
kr 2.500Afl. 654,58
kr 5.000Afl. 1.309,16
kr 10.000Afl. 2.618,32
kr 25.000Afl. 6.545,79
kr 50.000Afl. 13.092
kr 100.000Afl. 26.183
kr 500.000Afl. 130.916
kr 1.000.000Afl. 261.832
kr 2.500.000Afl. 654.579
kr 5.000.000Afl. 1.309.158
kr 10.000.000Afl. 2.618.316
kr 50.000.000Afl. 13.091.578