Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/AWG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afl. 0,2567 | Afl. 0,2611 | 1,72% |
3 tháng | Afl. 0,2567 | Afl. 0,2645 | 0,28% |
1 năm | Afl. 0,2530 | Afl. 0,2723 | 0,91% |
2 năm | Afl. 0,2320 | Afl. 0,2723 | 3,53% |
3 năm | Afl. 0,2320 | Afl. 0,2966 | 11,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và florin Aruba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Florin Aruba (AWG) |
kr 100 | Afl. 26,183 |
kr 500 | Afl. 130,92 |
kr 1.000 | Afl. 261,83 |
kr 2.500 | Afl. 654,58 |
kr 5.000 | Afl. 1.309,16 |
kr 10.000 | Afl. 2.618,32 |
kr 25.000 | Afl. 6.545,79 |
kr 50.000 | Afl. 13.092 |
kr 100.000 | Afl. 26.183 |
kr 500.000 | Afl. 130.916 |
kr 1.000.000 | Afl. 261.832 |
kr 2.500.000 | Afl. 654.579 |
kr 5.000.000 | Afl. 1.309.158 |
kr 10.000.000 | Afl. 2.618.316 |
kr 50.000.000 | Afl. 13.091.578 |