Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / DOP Đảo
Afl.
=
RD$
17/05/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 32,155 RD$ 32,886 0,77%
3 tháng RD$ 32,155 RD$ 33,032 0,18%
1 năm RD$ 30,207 RD$ 33,032 7,31%
2 năm RD$ 29,127 RD$ 33,032 6,13%
3 năm RD$ 29,127 RD$ 33,032 2,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Peso Dominicana (DOP)
Afl. 1RD$ 32,491
Afl. 5RD$ 162,45
Afl. 10RD$ 324,91
Afl. 25RD$ 812,27
Afl. 50RD$ 1.624,53
Afl. 100RD$ 3.249,06
Afl. 250RD$ 8.122,66
Afl. 500RD$ 16.245
Afl. 1.000RD$ 32.491
Afl. 5.000RD$ 162.453
Afl. 10.000RD$ 324.906
Afl. 25.000RD$ 812.266
Afl. 50.000RD$ 1.624.532
Afl. 100.000RD$ 3.249.065
Afl. 500.000RD$ 16.245.325