Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / AWG Đảo
RD$
=
Afl.
21/05/2024 6:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,03049 Afl. 0,03110 1,16%
3 tháng Afl. 0,03027 Afl. 0,03110 0,31%
1 năm Afl. 0,03027 Afl. 0,03311 6,73%
2 năm Afl. 0,03027 Afl. 0,03433 5,14%
3 năm Afl. 0,03027 Afl. 0,03433 2,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Florin Aruba (AWG)
RD$ 100Afl. 3,0728
RD$ 500Afl. 15,364
RD$ 1.000Afl. 30,728
RD$ 2.500Afl. 76,820
RD$ 5.000Afl. 153,64
RD$ 10.000Afl. 307,28
RD$ 25.000Afl. 768,20
RD$ 50.000Afl. 1.536,41
RD$ 100.000Afl. 3.072,82
RD$ 500.000Afl. 15.364
RD$ 1.000.000Afl. 30.728
RD$ 2.500.000Afl. 76.820
RD$ 5.000.000Afl. 153.641
RD$ 10.000.000Afl. 307.282
RD$ 50.000.000Afl. 1.536.409