Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / ETB Đảo
Afl.
=
Br
17/05/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 31,475 Br 31,919 0,75%
3 tháng Br 31,265 Br 31,919 1,53%
1 năm Br 30,127 Br 31,919 4,81%
2 năm Br 28,514 Br 31,919 11,07%
3 năm Br 23,589 Br 31,919 34,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Birr Ethiopia (ETB)
Afl. 1Br 31,856
Afl. 5Br 159,28
Afl. 10Br 318,56
Afl. 25Br 796,40
Afl. 50Br 1.592,80
Afl. 100Br 3.185,60
Afl. 250Br 7.964,00
Afl. 500Br 15.928
Afl. 1.000Br 31.856
Afl. 5.000Br 159.280
Afl. 10.000Br 318.560
Afl. 25.000Br 796.400
Afl. 50.000Br 1.592.800
Afl. 100.000Br 3.185.601
Afl. 500.000Br 15.928.003