Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / AWG Đảo
Br
=
Afl.
15/05/2024 8:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,03133 Afl. 0,03177 0,85%
3 tháng Afl. 0,03133 Afl. 0,03198 1,40%
1 năm Afl. 0,03133 Afl. 0,03319 4,40%
2 năm Afl. 0,03133 Afl. 0,03507 9,75%
3 năm Afl. 0,03133 Afl. 0,04239 25,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Florin Aruba (AWG)
Br 100Afl. 3,1401
Br 500Afl. 15,700
Br 1.000Afl. 31,401
Br 2.500Afl. 78,502
Br 5.000Afl. 157,00
Br 10.000Afl. 314,01
Br 25.000Afl. 785,02
Br 50.000Afl. 1.570,05
Br 100.000Afl. 3.140,09
Br 500.000Afl. 15.700
Br 1.000.000Afl. 31.401
Br 2.500.000Afl. 78.502
Br 5.000.000Afl. 157.005
Br 10.000.000Afl. 314.009
Br 50.000.000Afl. 1.570.047