Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / EUR Đảo
Afl.
=
17/05/2024 9:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,5107 0,5220 2,16%
3 tháng 0,5072 0,5222 0,93%
1 năm 0,4929 0,5300 0,46%
2 năm 0,4929 0,5795 3,33%
3 năm 0,4535 0,5795 11,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Euro (EUR)
Afl. 1 0,5116
Afl. 5 2,5582
Afl. 10 5,1163
Afl. 25 12,791
Afl. 50 25,582
Afl. 100 51,163
Afl. 250 127,91
Afl. 500 255,82
Afl. 1.000 511,63
Afl. 5.000 2.558,17
Afl. 10.000 5.116,35
Afl. 25.000 12.791
Afl. 50.000 25.582
Afl. 100.000 51.163
Afl. 500.000 255.817