Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / AWG Đảo
=
Afl.
03/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 1,9151 Afl. 1,9589 1,17%
3 tháng Afl. 1,9151 Afl. 1,9718 0,23%
1 năm Afl. 1,8868 Afl. 2,0290 3,02%
2 năm Afl. 1,7256 Afl. 2,0290 2,05%
3 năm Afl. 1,7256 Afl. 2,2053 10,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Florin Aruba (AWG)
1Afl. 1,9403
5Afl. 9,7014
10Afl. 19,403
25Afl. 48,507
50Afl. 97,014
100Afl. 194,03
250Afl. 485,07
500Afl. 970,14
1.000Afl. 1.940,28
5.000Afl. 9.701,42
10.000Afl. 19.403
25.000Afl. 48.507
50.000Afl. 97.014
100.000Afl. 194.028
500.000Afl. 970.142