Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 1,4751 | ₾ 1,5353 | 3,17% |
3 tháng | ₾ 1,4637 | ₾ 1,5353 | 4,19% |
1 năm | ₾ 1,4036 | ₾ 1,5353 | 7,58% |
2 năm | ₾ 1,3760 | ₾ 1,6622 | 7,59% |
3 năm | ₾ 1,3760 | ₾ 1,8834 | 18,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Kari Gruzia (GEL) |
Afl. 1 | ₾ 1,5259 |
Afl. 5 | ₾ 7,6294 |
Afl. 10 | ₾ 15,259 |
Afl. 25 | ₾ 38,147 |
Afl. 50 | ₾ 76,294 |
Afl. 100 | ₾ 152,59 |
Afl. 250 | ₾ 381,47 |
Afl. 500 | ₾ 762,94 |
Afl. 1.000 | ₾ 1.525,88 |
Afl. 5.000 | ₾ 7.629,38 |
Afl. 10.000 | ₾ 15.259 |
Afl. 25.000 | ₾ 38.147 |
Afl. 50.000 | ₾ 76.294 |
Afl. 100.000 | ₾ 152.588 |
Afl. 500.000 | ₾ 762.938 |