Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / GEL Đảo
Afl.
=
17/05/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,4751 1,5353 3,17%
3 tháng 1,4637 1,5353 4,19%
1 năm 1,4036 1,5353 7,58%
2 năm 1,3760 1,6622 7,59%
3 năm 1,3760 1,8834 18,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Kari Gruzia (GEL)
Afl. 1 1,5259
Afl. 5 7,6294
Afl. 10 15,259
Afl. 25 38,147
Afl. 50 76,294
Afl. 100 152,59
Afl. 250 381,47
Afl. 500 762,94
Afl. 1.000 1.525,88
Afl. 5.000 7.629,38
Afl. 10.000 15.259
Afl. 25.000 38.147
Afl. 50.000 76.294
Afl. 100.000 152.588
Afl. 500.000 762.938