Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / AWG Đảo
=
Afl.
16/05/2024 5:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,6513 Afl. 0,6779 3,78%
3 tháng Afl. 0,6513 Afl. 0,6832 4,67%
1 năm Afl. 0,6513 Afl. 0,7125 6,80%
2 năm Afl. 0,6016 Afl. 0,7267 7,28%
3 năm Afl. 0,5309 Afl. 0,7267 22,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Florin Aruba (AWG)
1Afl. 0,6627
5Afl. 3,3137
10Afl. 6,6274
25Afl. 16,568
50Afl. 33,137
100Afl. 66,274
250Afl. 165,68
500Afl. 331,37
1.000Afl. 662,74
5.000Afl. 3.313,68
10.000Afl. 6.627,35
25.000Afl. 16.568
50.000Afl. 33.137
100.000Afl. 66.274
500.000Afl. 331.368