Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/AWG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afl. 0,6513 | Afl. 0,6779 | 3,78% |
3 tháng | Afl. 0,6513 | Afl. 0,6832 | 4,67% |
1 năm | Afl. 0,6513 | Afl. 0,7125 | 6,80% |
2 năm | Afl. 0,6016 | Afl. 0,7267 | 7,28% |
3 năm | Afl. 0,5309 | Afl. 0,7267 | 22,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và florin Aruba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Florin Aruba (AWG) |
₾ 1 | Afl. 0,6627 |
₾ 5 | Afl. 3,3137 |
₾ 10 | Afl. 6,6274 |
₾ 25 | Afl. 16,568 |
₾ 50 | Afl. 33,137 |
₾ 100 | Afl. 66,274 |
₾ 250 | Afl. 165,68 |
₾ 500 | Afl. 331,37 |
₾ 1.000 | Afl. 662,74 |
₾ 5.000 | Afl. 3.313,68 |
₾ 10.000 | Afl. 6.627,35 |
₾ 25.000 | Afl. 16.568 |
₾ 50.000 | Afl. 33.137 |
₾ 100.000 | Afl. 66.274 |
₾ 500.000 | Afl. 331.368 |