Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / GHS Đảo
Afl.
=
GH₵
17/05/2024 6:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 7,4525 GH₵ 7,8625 5,38%
3 tháng GH₵ 6,9252 GH₵ 7,8625 13,53%
1 năm GH₵ 5,8476 GH₵ 7,8625 27,18%
2 năm GH₵ 4,2732 GH₵ 8,1060 83,99%
3 năm GH₵ 3,1880 GH₵ 8,1060 146,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Cedi Ghana (GHS)
Afl. 1GH₵ 7,9346
Afl. 5GH₵ 39,673
Afl. 10GH₵ 79,346
Afl. 25GH₵ 198,37
Afl. 50GH₵ 396,73
Afl. 100GH₵ 793,46
Afl. 250GH₵ 1.983,65
Afl. 500GH₵ 3.967,30
Afl. 1.000GH₵ 7.934,61
Afl. 5.000GH₵ 39.673
Afl. 10.000GH₵ 79.346
Afl. 25.000GH₵ 198.365
Afl. 50.000GH₵ 396.730
Afl. 100.000GH₵ 793.461
Afl. 500.000GH₵ 3.967.303