Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / AWG Đảo
GH₵
=
Afl.
10/05/2024 12:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,1296 Afl. 0,1344 3,40%
3 tháng Afl. 0,1296 Afl. 0,1455 10,91%
1 năm Afl. 0,1296 Afl. 0,1710 15,06%
2 năm Afl. 0,1234 Afl. 0,2386 45,68%
3 năm Afl. 0,1234 Afl. 0,3145 58,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Florin Aruba (AWG)
GH₵ 100Afl. 12,920
GH₵ 500Afl. 64,602
GH₵ 1.000Afl. 129,20
GH₵ 2.500Afl. 323,01
GH₵ 5.000Afl. 646,02
GH₵ 10.000Afl. 1.292,05
GH₵ 25.000Afl. 3.230,12
GH₵ 50.000Afl. 6.460,24
GH₵ 100.000Afl. 12.920
GH₵ 500.000Afl. 64.602
GH₵ 1.000.000Afl. 129.205
GH₵ 2.500.000Afl. 323.012
GH₵ 5.000.000Afl. 646.024
GH₵ 10.000.000Afl. 1.292.047
GH₵ 50.000.000Afl. 6.460.236