Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / GTQ Đảo
Afl.
=
Q
17/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 4,3060 Q 4,3411 0,19%
3 tháng Q 4,3060 Q 4,3508 0,57%
1 năm Q 4,3060 Q 4,4396 0,72%
2 năm Q 4,2431 Q 4,4396 1,18%
3 năm Q 4,2054 Q 4,4396 0,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Quetzal Guatemala (GTQ)
Afl. 1Q 4,3135
Afl. 5Q 21,567
Afl. 10Q 43,135
Afl. 25Q 107,84
Afl. 50Q 215,67
Afl. 100Q 431,35
Afl. 250Q 1.078,37
Afl. 500Q 2.156,74
Afl. 1.000Q 4.313,49
Afl. 5.000Q 21.567
Afl. 10.000Q 43.135
Afl. 25.000Q 107.837
Afl. 50.000Q 215.674
Afl. 100.000Q 431.349
Afl. 500.000Q 2.156.744