Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / AWG Đảo
Q
=
Afl.
16/05/2024 9:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,2304 Afl. 0,2322 0,19%
3 tháng Afl. 0,2298 Afl. 0,2322 0,57%
1 năm Afl. 0,2252 Afl. 0,2322 0,72%
2 năm Afl. 0,2252 Afl. 0,2357 1,17%
3 năm Afl. 0,2252 Afl. 0,2378 0,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Florin Aruba (AWG)
Q 100Afl. 23,199
Q 500Afl. 116,00
Q 1.000Afl. 231,99
Q 2.500Afl. 579,98
Q 5.000Afl. 1.159,95
Q 10.000Afl. 2.319,91
Q 25.000Afl. 5.799,77
Q 50.000Afl. 11.600
Q 100.000Afl. 23.199
Q 500.000Afl. 115.995
Q 1.000.000Afl. 231.991
Q 2.500.000Afl. 579.977
Q 5.000.000Afl. 1.159.953
Q 10.000.000Afl. 2.319.907
Q 50.000.000Afl. 11.599.535