Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / HKD Đảo
Afl.
=
HK$
15/05/2024 5:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 4,3360 HK$ 4,3532 0,29%
3 tháng HK$ 4,3360 HK$ 4,3532 0,17%
1 năm HK$ 4,3255 HK$ 4,4106 0,43%
2 năm HK$ 4,3110 HK$ 4,4106 0,61%
3 năm HK$ 4,3044 HK$ 4,4106 0,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Đô la Hồng Kông (HKD)
Afl. 1HK$ 4,3402
Afl. 5HK$ 21,701
Afl. 10HK$ 43,402
Afl. 25HK$ 108,51
Afl. 50HK$ 217,01
Afl. 100HK$ 434,02
Afl. 250HK$ 1.085,05
Afl. 500HK$ 2.170,11
Afl. 1.000HK$ 4.340,21
Afl. 5.000HK$ 21.701
Afl. 10.000HK$ 43.402
Afl. 25.000HK$ 108.505
Afl. 50.000HK$ 217.011
Afl. 100.000HK$ 434.021
Afl. 500.000HK$ 2.170.107