Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 4,3360 | HK$ 4,3532 | 0,29% |
3 tháng | HK$ 4,3360 | HK$ 4,3532 | 0,17% |
1 năm | HK$ 4,3255 | HK$ 4,4106 | 0,43% |
2 năm | HK$ 4,3110 | HK$ 4,4106 | 0,61% |
3 năm | HK$ 4,3044 | HK$ 4,4106 | 0,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
Afl. 1 | HK$ 4,3402 |
Afl. 5 | HK$ 21,701 |
Afl. 10 | HK$ 43,402 |
Afl. 25 | HK$ 108,51 |
Afl. 50 | HK$ 217,01 |
Afl. 100 | HK$ 434,02 |
Afl. 250 | HK$ 1.085,05 |
Afl. 500 | HK$ 2.170,11 |
Afl. 1.000 | HK$ 4.340,21 |
Afl. 5.000 | HK$ 21.701 |
Afl. 10.000 | HK$ 43.402 |
Afl. 25.000 | HK$ 108.505 |
Afl. 50.000 | HK$ 217.011 |
Afl. 100.000 | HK$ 434.021 |
Afl. 500.000 | HK$ 2.170.107 |