Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/AWG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afl. 0,2297 | Afl. 0,2304 | 0,19% |
3 tháng | Afl. 0,2297 | Afl. 0,2305 | 0,19% |
1 năm | Afl. 0,2267 | Afl. 0,2312 | 0,18% |
2 năm | Afl. 0,2267 | Afl. 0,2320 | 0,27% |
3 năm | Afl. 0,2267 | Afl. 0,2323 | 0,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và florin Aruba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Florin Aruba (AWG) |
HK$ 100 | Afl. 23,006 |
HK$ 500 | Afl. 115,03 |
HK$ 1.000 | Afl. 230,06 |
HK$ 2.500 | Afl. 575,15 |
HK$ 5.000 | Afl. 1.150,31 |
HK$ 10.000 | Afl. 2.300,61 |
HK$ 25.000 | Afl. 5.751,53 |
HK$ 50.000 | Afl. 11.503 |
HK$ 100.000 | Afl. 23.006 |
HK$ 500.000 | Afl. 115.031 |
HK$ 1.000.000 | Afl. 230.061 |
HK$ 2.500.000 | Afl. 575.153 |
HK$ 5.000.000 | Afl. 1.150.307 |
HK$ 10.000.000 | Afl. 2.300.614 |
HK$ 50.000.000 | Afl. 11.503.069 |