Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / AWG Đảo
HK$
=
Afl.
29/04/2024 3:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,2297 Afl. 0,2304 0,19%
3 tháng Afl. 0,2297 Afl. 0,2305 0,19%
1 năm Afl. 0,2267 Afl. 0,2312 0,18%
2 năm Afl. 0,2267 Afl. 0,2320 0,27%
3 năm Afl. 0,2267 Afl. 0,2323 0,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Florin Aruba (AWG)
HK$ 100Afl. 23,006
HK$ 500Afl. 115,03
HK$ 1.000Afl. 230,06
HK$ 2.500Afl. 575,15
HK$ 5.000Afl. 1.150,31
HK$ 10.000Afl. 2.300,61
HK$ 25.000Afl. 5.751,53
HK$ 50.000Afl. 11.503
HK$ 100.000Afl. 23.006
HK$ 500.000Afl. 115.031
HK$ 1.000.000Afl. 230.061
HK$ 2.500.000Afl. 575.153
HK$ 5.000.000Afl. 1.150.307
HK$ 10.000.000Afl. 2.300.614
HK$ 50.000.000Afl. 11.503.069