Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / HRK Đảo
Afl.
=
kn
17/05/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 3,8481 kn 3,9297 1,72%
3 tháng kn 3,8213 kn 3,9341 0,75%
1 năm kn 3,7144 kn 3,9922 0,48%
2 năm kn 3,7144 kn 4,3652 2,93%
3 năm kn 3,4025 kn 4,3652 12,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Kuna Croatia (HRK)
Afl. 1kn 3,8555
Afl. 5kn 19,277
Afl. 10kn 38,555
Afl. 25kn 96,386
Afl. 50kn 192,77
Afl. 100kn 385,55
Afl. 250kn 963,86
Afl. 500kn 1.927,73
Afl. 1.000kn 3.855,45
Afl. 5.000kn 19.277
Afl. 10.000kn 38.555
Afl. 25.000kn 96.386
Afl. 50.000kn 192.773
Afl. 100.000kn 385.545
Afl. 500.000kn 1.927.727