Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / AWG Đảo
kn
=
Afl.
17/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,2545 Afl. 0,2599 1,75%
3 tháng Afl. 0,2542 Afl. 0,2617 0,76%
1 năm Afl. 0,2505 Afl. 0,2692 0,48%
2 năm Afl. 0,2291 Afl. 0,2692 3,01%
3 năm Afl. 0,2291 Afl. 0,2939 11,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Florin Aruba (AWG)
kn 100Afl. 25,982
kn 500Afl. 129,91
kn 1.000Afl. 259,82
kn 2.500Afl. 649,54
kn 5.000Afl. 1.299,09
kn 10.000Afl. 2.598,18
kn 25.000Afl. 6.495,44
kn 50.000Afl. 12.991
kn 100.000Afl. 25.982
kn 500.000Afl. 129.909
kn 1.000.000Afl. 259.818
kn 2.500.000Afl. 649.544
kn 5.000.000Afl. 1.299.089
kn 10.000.000Afl. 2.598.177
kn 50.000.000Afl. 12.990.887