Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 197,11 | Ft 205,78 | 3,46% |
3 tháng | Ft 197,11 | Ft 206,23 | 1,14% |
1 năm | Ft 184,27 | Ft 207,43 | 3,35% |
2 năm | Ft 184,27 | Ft 247,07 | 2,10% |
3 năm | Ft 157,64 | Ft 247,07 | 24,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Forint Hungary (HUF) |
Afl. 1 | Ft 198,31 |
Afl. 5 | Ft 991,53 |
Afl. 10 | Ft 1.983,06 |
Afl. 25 | Ft 4.957,65 |
Afl. 50 | Ft 9.915,29 |
Afl. 100 | Ft 19.831 |
Afl. 250 | Ft 49.576 |
Afl. 500 | Ft 99.153 |
Afl. 1.000 | Ft 198.306 |
Afl. 5.000 | Ft 991.529 |
Afl. 10.000 | Ft 1.983.059 |
Afl. 25.000 | Ft 4.957.647 |
Afl. 50.000 | Ft 9.915.294 |
Afl. 100.000 | Ft 19.830.587 |
Afl. 500.000 | Ft 99.152.936 |