Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / HUF Đảo
Afl.
=
Ft
17/05/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 197,11 Ft 205,78 3,46%
3 tháng Ft 197,11 Ft 206,23 1,14%
1 năm Ft 184,27 Ft 207,43 3,35%
2 năm Ft 184,27 Ft 247,07 2,10%
3 năm Ft 157,64 Ft 247,07 24,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Forint Hungary (HUF)
Afl. 1Ft 198,31
Afl. 5Ft 991,53
Afl. 10Ft 1.983,06
Afl. 25Ft 4.957,65
Afl. 50Ft 9.915,29
Afl. 100Ft 19.831
Afl. 250Ft 49.576
Afl. 500Ft 99.153
Afl. 1.000Ft 198.306
Afl. 5.000Ft 991.529
Afl. 10.000Ft 1.983.059
Afl. 25.000Ft 4.957.647
Afl. 50.000Ft 9.915.294
Afl. 100.000Ft 19.830.587
Afl. 500.000Ft 99.152.936