Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / AWG Đảo
Ft
=
Afl.
17/05/2024 9:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,004860 Afl. 0,005073 3,97%
3 tháng Afl. 0,004849 Afl. 0,005073 1,77%
1 năm Afl. 0,004821 Afl. 0,005427 3,88%
2 năm Afl. 0,004047 Afl. 0,005427 3,64%
3 năm Afl. 0,004047 Afl. 0,006344 18,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Florin Aruba (AWG)
Ft 1.000Afl. 5,0430
Ft 5.000Afl. 25,215
Ft 10.000Afl. 50,430
Ft 25.000Afl. 126,07
Ft 50.000Afl. 252,15
Ft 100.000Afl. 504,30
Ft 250.000Afl. 1.260,75
Ft 500.000Afl. 2.521,49
Ft 1.000.000Afl. 5.042,99
Ft 5.000.000Afl. 25.215
Ft 10.000.000Afl. 50.430
Ft 25.000.000Afl. 126.075
Ft 50.000.000Afl. 252.149
Ft 100.000.000Afl. 504.299
Ft 500.000.000Afl. 2.521.494