Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / IDR Đảo
Afl.
=
Rp
02/05/2024 9:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 8.795,16 Rp 9.025,60 1,23%
3 tháng Rp 8.601,10 Rp 9.025,60 2,63%
1 năm Rp 8.148,34 Rp 9.025,60 9,96%
2 năm Rp 8.009,60 Rp 9.025,60 11,18%
3 năm Rp 7.779,32 Rp 9.025,60 11,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Rupiah Indonesia (IDR)
Afl. 1Rp 8.945,15
Afl. 5Rp 44.726
Afl. 10Rp 89.451
Afl. 25Rp 223.629
Afl. 50Rp 447.257
Afl. 100Rp 894.515
Afl. 250Rp 2.236.287
Afl. 500Rp 4.472.573
Afl. 1.000Rp 8.945.147
Afl. 5.000Rp 44.725.734
Afl. 10.000Rp 89.451.467
Afl. 25.000Rp 223.628.668
Afl. 50.000Rp 447.257.337
Afl. 100.000Rp 894.514.674
Afl. 500.000Rp 4.472.573.368