Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 8.795,16 | Rp 9.025,60 | 1,23% |
3 tháng | Rp 8.601,10 | Rp 9.025,60 | 2,63% |
1 năm | Rp 8.148,34 | Rp 9.025,60 | 9,96% |
2 năm | Rp 8.009,60 | Rp 9.025,60 | 11,18% |
3 năm | Rp 7.779,32 | Rp 9.025,60 | 11,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Rupiah Indonesia (IDR) |
Afl. 1 | Rp 8.945,15 |
Afl. 5 | Rp 44.726 |
Afl. 10 | Rp 89.451 |
Afl. 25 | Rp 223.629 |
Afl. 50 | Rp 447.257 |
Afl. 100 | Rp 894.515 |
Afl. 250 | Rp 2.236.287 |
Afl. 500 | Rp 4.472.573 |
Afl. 1.000 | Rp 8.945.147 |
Afl. 5.000 | Rp 44.725.734 |
Afl. 10.000 | Rp 89.451.467 |
Afl. 25.000 | Rp 223.628.668 |
Afl. 50.000 | Rp 447.257.337 |
Afl. 100.000 | Rp 894.514.674 |
Afl. 500.000 | Rp 4.472.573.368 |