Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / ILS Đảo
Afl.
=
17/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,0420 2,1156 2,32%
3 tháng 1,9754 2,1156 1,88%
1 năm 1,9722 2,2618 0,71%
2 năm 1,7992 2,2618 9,26%
3 năm 1,7081 2,2618 12,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Shekel Israel mới (ILS)
Afl. 1 2,0548
Afl. 5 10,274
Afl. 10 20,548
Afl. 25 51,371
Afl. 50 102,74
Afl. 100 205,48
Afl. 250 513,71
Afl. 500 1.027,41
Afl. 1.000 2.054,82
Afl. 5.000 10.274
Afl. 10.000 20.548
Afl. 25.000 51.371
Afl. 50.000 102.741
Afl. 100.000 205.482
Afl. 500.000 1.027.412