Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / AWG Đảo
=
Afl.
14/05/2024 12:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,4727 Afl. 0,4860 0,48%
3 tháng Afl. 0,4727 Afl. 0,5062 2,17%
1 năm Afl. 0,4421 Afl. 0,5070 2,03%
2 năm Afl. 0,4421 Afl. 0,5558 8,47%
3 năm Afl. 0,4421 Afl. 0,5854 12,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Florin Aruba (AWG)
10Afl. 4,8393
50Afl. 24,197
100Afl. 48,393
250Afl. 120,98
500Afl. 241,97
1.000Afl. 483,93
2.500Afl. 1.209,83
5.000Afl. 2.419,66
10.000Afl. 4.839,32
50.000Afl. 24.197
100.000Afl. 48.393
250.000Afl. 120.983
500.000Afl. 241.966
1.000.000Afl. 483.932
5.000.000Afl. 2.419.662