Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / INR Đảo
Afl.
=
17/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 46,231 46,461 0,20%
3 tháng 45,887 46,495 0,55%
1 năm 45,406 47,158 1,28%
2 năm 42,810 47,158 7,74%
3 năm 40,243 47,158 13,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Rupee Ấn Độ (INR)
Afl. 1 46,242
Afl. 5 231,21
Afl. 10 462,42
Afl. 25 1.156,04
Afl. 50 2.312,08
Afl. 100 4.624,16
Afl. 250 11.560
Afl. 500 23.121
Afl. 1.000 46.242
Afl. 5.000 231.208
Afl. 10.000 462.416
Afl. 25.000 1.156.040
Afl. 50.000 2.312.080
Afl. 100.000 4.624.159
Afl. 500.000 23.120.795