Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / AWG Đảo
=
Afl.
03/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,02152 Afl. 0,02166 0,10%
3 tháng Afl. 0,02151 Afl. 0,02179 0,63%
1 năm Afl. 0,02121 Afl. 0,02205 2,17%
2 năm Afl. 0,02121 Afl. 0,02356 8,46%
3 năm Afl. 0,02121 Afl. 0,02485 11,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Florin Aruba (AWG)
100Afl. 2,1610
500Afl. 10,805
1.000Afl. 21,610
2.500Afl. 54,025
5.000Afl. 108,05
10.000Afl. 216,10
25.000Afl. 540,25
50.000Afl. 1.080,50
100.000Afl. 2.161,00
500.000Afl. 10.805
1.000.000Afl. 21.610
2.500.000Afl. 54.025
5.000.000Afl. 108.050
10.000.000Afl. 216.100
50.000.000Afl. 1.080.499