Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / IQD Đảo
Afl.
=
IQD
17/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 722,78 IQD 731,67 0,69%
3 tháng IQD 721,84 IQD 735,10 0,65%
1 năm IQD 716,89 IQD 742,76 0,93%
2 năm IQD 716,89 IQD 820,93 10,19%
3 năm IQD 716,89 IQD 823,02 10,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Dinar Iraq (IQD)
Afl. 1IQD 726,17
Afl. 5IQD 3.630,84
Afl. 10IQD 7.261,67
Afl. 25IQD 18.154
Afl. 50IQD 36.308
Afl. 100IQD 72.617
Afl. 250IQD 181.542
Afl. 500IQD 363.084
Afl. 1.000IQD 726.167
Afl. 5.000IQD 3.630.836
Afl. 10.000IQD 7.261.673
Afl. 25.000IQD 18.154.181
Afl. 50.000IQD 36.308.363
Afl. 100.000IQD 72.616.726
Afl. 500.000IQD 363.083.628