Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / AWG Đảo
IQD
=
Afl.
13/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,001360 Afl. 0,001381 1,42%
3 tháng Afl. 0,001360 Afl. 0,001385 0,11%
1 năm Afl. 0,001346 Afl. 0,001395 0,40%
2 năm Afl. 0,001218 Afl. 0,001395 12,18%
3 năm Afl. 0,001215 Afl. 0,001395 13,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Florin Aruba (AWG)
IQD 1.000Afl. 1,3737
IQD 5.000Afl. 6,8686
IQD 10.000Afl. 13,737
IQD 25.000Afl. 34,343
IQD 50.000Afl. 68,686
IQD 100.000Afl. 137,37
IQD 250.000Afl. 343,43
IQD 500.000Afl. 686,86
IQD 1.000.000Afl. 1.373,72
IQD 5.000.000Afl. 6.868,60
IQD 10.000.000Afl. 13.737
IQD 25.000.000Afl. 34.343
IQD 50.000.000Afl. 68.686
IQD 100.000.000Afl. 137.372
IQD 500.000.000Afl. 686.860