Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / IRR Đảo
Afl.
=
IRR
17/05/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 23.329 IRR 23.477 0,18%
3 tháng IRR 23.320 IRR 23.477 0,18%
1 năm IRR 23.301 IRR 23.908 0,67%
2 năm IRR 22.950 IRR 24.398 0,79%
3 năm IRR 22.950 IRR 24.398 0,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Rial Iran (IRR)
Afl. 1IRR 23.333
Afl. 5IRR 116.664
Afl. 10IRR 233.327
Afl. 25IRR 583.319
Afl. 50IRR 1.166.637
Afl. 100IRR 2.333.274
Afl. 250IRR 5.833.186
Afl. 500IRR 11.666.372
Afl. 1.000IRR 23.332.745
Afl. 5.000IRR 116.663.724
Afl. 10.000IRR 233.327.449
Afl. 25.000IRR 583.318.622
Afl. 50.000IRR 1.166.637.244
Afl. 100.000IRR 2.333.274.488
Afl. 500.000IRR 11.666.372.439