Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / AWG Đảo
IRR
=
Afl.
15/05/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,00004260 Afl. 0,00004286 0,10%
3 tháng Afl. 0,00004260 Afl. 0,00004289 0,02%
1 năm Afl. 0,00004183 Afl. 0,00004292 0,53%
2 năm Afl. 0,00004099 Afl. 0,00004357 0,69%
3 năm Afl. 0,00004099 Afl. 0,00004357 0,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Florin Aruba (AWG)
IRR 1.000Afl. 0,04278
IRR 5.000Afl. 0,2139
IRR 10.000Afl. 0,4278
IRR 25.000Afl. 1,0694
IRR 50.000Afl. 2,1389
IRR 100.000Afl. 4,2777
IRR 250.000Afl. 10,694
IRR 500.000Afl. 21,389
IRR 1.000.000Afl. 42,777
IRR 5.000.000Afl. 213,89
IRR 10.000.000Afl. 427,77
IRR 25.000.000Afl. 1.069,44
IRR 50.000.000Afl. 2.138,87
IRR 100.000.000Afl. 4.277,74
IRR 500.000.000Afl. 21.389