Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 85,084 | JP¥ 87,649 | 0,01% |
3 tháng | JP¥ 81,391 | JP¥ 87,649 | 3,08% |
1 năm | JP¥ 76,128 | JP¥ 87,649 | 12,82% |
2 năm | JP¥ 70,394 | JP¥ 87,649 | 19,51% |
3 năm | JP¥ 60,321 | JP¥ 87,649 | 41,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Yên Nhật (JPY) |
Afl. 1 | JP¥ 86,222 |
Afl. 5 | JP¥ 431,11 |
Afl. 10 | JP¥ 862,22 |
Afl. 25 | JP¥ 2.155,54 |
Afl. 50 | JP¥ 4.311,08 |
Afl. 100 | JP¥ 8.622,15 |
Afl. 250 | JP¥ 21.555 |
Afl. 500 | JP¥ 43.111 |
Afl. 1.000 | JP¥ 86.222 |
Afl. 5.000 | JP¥ 431.108 |
Afl. 10.000 | JP¥ 862.215 |
Afl. 25.000 | JP¥ 2.155.538 |
Afl. 50.000 | JP¥ 4.311.075 |
Afl. 100.000 | JP¥ 8.622.151 |
Afl. 500.000 | JP¥ 43.110.754 |