Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / JPY Đảo
Afl.
=
JP¥
16/05/2024 11:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 85,084 JP¥ 87,649 0,01%
3 tháng JP¥ 81,391 JP¥ 87,649 3,08%
1 năm JP¥ 76,128 JP¥ 87,649 12,82%
2 năm JP¥ 70,394 JP¥ 87,649 19,51%
3 năm JP¥ 60,321 JP¥ 87,649 41,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Yên Nhật (JPY)
Afl. 1JP¥ 86,222
Afl. 5JP¥ 431,11
Afl. 10JP¥ 862,22
Afl. 25JP¥ 2.155,54
Afl. 50JP¥ 4.311,08
Afl. 100JP¥ 8.622,15
Afl. 250JP¥ 21.555
Afl. 500JP¥ 43.111
Afl. 1.000JP¥ 86.222
Afl. 5.000JP¥ 431.108
Afl. 10.000JP¥ 862.215
Afl. 25.000JP¥ 2.155.538
Afl. 50.000JP¥ 4.311.075
Afl. 100.000JP¥ 8.622.151
Afl. 500.000JP¥ 43.110.754