Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / AWG Đảo
JP¥
=
Afl.
29/04/2024 6:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,01148 Afl. 0,01191 2,87%
3 tháng Afl. 0,01148 Afl. 0,01229 5,54%
1 năm Afl. 0,01148 Afl. 0,01341 12,29%
2 năm Afl. 0,01148 Afl. 0,01421 16,64%
3 năm Afl. 0,01148 Afl. 0,01658 30,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Florin Aruba (AWG)
JP¥ 100Afl. 1,1534
JP¥ 500Afl. 5,7668
JP¥ 1.000Afl. 11,534
JP¥ 2.500Afl. 28,834
JP¥ 5.000Afl. 57,668
JP¥ 10.000Afl. 115,34
JP¥ 25.000Afl. 288,34
JP¥ 50.000Afl. 576,68
JP¥ 100.000Afl. 1.153,36
JP¥ 500.000Afl. 5.766,79
JP¥ 1.000.000Afl. 11.534
JP¥ 2.500.000Afl. 28.834
JP¥ 5.000.000Afl. 57.668
JP¥ 10.000.000Afl. 115.336
JP¥ 50.000.000Afl. 576.679