Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/AWG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afl. 0,01148 | Afl. 0,01191 | 2,87% |
3 tháng | Afl. 0,01148 | Afl. 0,01229 | 5,54% |
1 năm | Afl. 0,01148 | Afl. 0,01341 | 12,29% |
2 năm | Afl. 0,01148 | Afl. 0,01421 | 16,64% |
3 năm | Afl. 0,01148 | Afl. 0,01658 | 30,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và florin Aruba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Florin Aruba (AWG) |
JP¥ 100 | Afl. 1,1534 |
JP¥ 500 | Afl. 5,7668 |
JP¥ 1.000 | Afl. 11,534 |
JP¥ 2.500 | Afl. 28,834 |
JP¥ 5.000 | Afl. 57,668 |
JP¥ 10.000 | Afl. 115,34 |
JP¥ 25.000 | Afl. 288,34 |
JP¥ 50.000 | Afl. 576,68 |
JP¥ 100.000 | Afl. 1.153,36 |
JP¥ 500.000 | Afl. 5.766,79 |
JP¥ 1.000.000 | Afl. 11.534 |
JP¥ 2.500.000 | Afl. 28.834 |
JP¥ 5.000.000 | Afl. 57.668 |
JP¥ 10.000.000 | Afl. 115.336 |
JP¥ 50.000.000 | Afl. 576.679 |