Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / KRW Đảo
Afl.
=
17/05/2024 5:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 746,72 769,57 2,76%
3 tháng 727,25 772,77 0,67%
1 năm 699,54 772,77 0,49%
2 năm 679,77 801,72 5,93%
3 năm 615,75 801,72 18,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Won Hàn Quốc (KRW)
Afl. 1 751,58
Afl. 5 3.757,91
Afl. 10 7.515,83
Afl. 25 18.790
Afl. 50 37.579
Afl. 100 75.158
Afl. 250 187.896
Afl. 500 375.791
Afl. 1.000 751.583
Afl. 5.000 3.757.915
Afl. 10.000 7.515.829
Afl. 25.000 18.789.573
Afl. 50.000 37.579.145
Afl. 100.000 75.158.290
Afl. 500.000 375.791.450