Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 746,72 | ₩ 769,57 | 2,76% |
3 tháng | ₩ 727,25 | ₩ 772,77 | 0,67% |
1 năm | ₩ 699,54 | ₩ 772,77 | 0,49% |
2 năm | ₩ 679,77 | ₩ 801,72 | 5,93% |
3 năm | ₩ 615,75 | ₩ 801,72 | 18,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Won Hàn Quốc (KRW) |
Afl. 1 | ₩ 751,58 |
Afl. 5 | ₩ 3.757,91 |
Afl. 10 | ₩ 7.515,83 |
Afl. 25 | ₩ 18.790 |
Afl. 50 | ₩ 37.579 |
Afl. 100 | ₩ 75.158 |
Afl. 250 | ₩ 187.896 |
Afl. 500 | ₩ 375.791 |
Afl. 1.000 | ₩ 751.583 |
Afl. 5.000 | ₩ 3.757.915 |
Afl. 10.000 | ₩ 7.515.829 |
Afl. 25.000 | ₩ 18.789.573 |
Afl. 50.000 | ₩ 37.579.145 |
Afl. 100.000 | ₩ 75.158.290 |
Afl. 500.000 | ₩ 375.791.450 |