Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / AWG Đảo
=
Afl.
02/05/2024 9:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,001294 Afl. 0,001337 2,53%
3 tháng Afl. 0,001294 Afl. 0,001375 4,40%
1 năm Afl. 0,001294 Afl. 0,001430 3,15%
2 năm Afl. 0,001247 Afl. 0,001471 8,59%
3 năm Afl. 0,001247 Afl. 0,001624 18,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Florin Aruba (AWG)
1.000Afl. 1,3101
5.000Afl. 6,5506
10.000Afl. 13,101
25.000Afl. 32,753
50.000Afl. 65,506
100.000Afl. 131,01
250.000Afl. 327,53
500.000Afl. 655,06
1.000.000Afl. 1.310,12
5.000.000Afl. 6.550,60
10.000.000Afl. 13.101
25.000.000Afl. 32.753
50.000.000Afl. 65.506
100.000.000Afl. 131.012
500.000.000Afl. 655.060