Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/AWG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afl. 0,001294 | Afl. 0,001337 | 2,53% |
3 tháng | Afl. 0,001294 | Afl. 0,001375 | 4,40% |
1 năm | Afl. 0,001294 | Afl. 0,001430 | 3,15% |
2 năm | Afl. 0,001247 | Afl. 0,001471 | 8,59% |
3 năm | Afl. 0,001247 | Afl. 0,001624 | 18,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và florin Aruba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Florin Aruba (AWG) |
₩ 1.000 | Afl. 1,3101 |
₩ 5.000 | Afl. 6,5506 |
₩ 10.000 | Afl. 13,101 |
₩ 25.000 | Afl. 32,753 |
₩ 50.000 | Afl. 65,506 |
₩ 100.000 | Afl. 131,01 |
₩ 250.000 | Afl. 327,53 |
₩ 500.000 | Afl. 655,06 |
₩ 1.000.000 | Afl. 1.310,12 |
₩ 5.000.000 | Afl. 6.550,60 |
₩ 10.000.000 | Afl. 13.101 |
₩ 25.000.000 | Afl. 32.753 |
₩ 50.000.000 | Afl. 65.506 |
₩ 100.000.000 | Afl. 131.012 |
₩ 500.000.000 | Afl. 655.060 |