Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / KWD Đảo
Afl.
=
KD
17/05/2024 9:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,1705 KD 0,1713 0,42%
3 tháng KD 0,1704 KD 0,1713 0,34%
1 năm KD 0,1699 KD 0,1744 0,13%
2 năm KD 0,1686 KD 0,1744 0,05%
3 năm KD 0,1665 KD 0,1744 2,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Dinar Kuwait (KWD)
Afl. 100KD 17,045
Afl. 500KD 85,226
Afl. 1.000KD 170,45
Afl. 2.500KD 426,13
Afl. 5.000KD 852,26
Afl. 10.000KD 1.704,52
Afl. 25.000KD 4.261,29
Afl. 50.000KD 8.522,58
Afl. 100.000KD 17.045
Afl. 500.000KD 85.226
Afl. 1.000.000KD 170.452
Afl. 2.500.000KD 426.129
Afl. 5.000.000KD 852.258
Afl. 10.000.000KD 1.704.516
Afl. 50.000.000KD 8.522.578